Có 2 kết quả:
阳春型 yáng chūn xíng ㄧㄤˊ ㄔㄨㄣ ㄒㄧㄥˊ • 陽春型 yáng chūn xíng ㄧㄤˊ ㄔㄨㄣ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
entry-level (car, device etc) (Tw)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
entry-level (car, device etc) (Tw)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh